Có 2 kết quả:
搖籃 dao lam • 摇篮 dao lam
Từ điển phổ thông
đưa nôi, đưa võng, đẩy võng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giường nhỏ bằng tre, giống như cái rỗ lớn, có thể đu đưa qua lại cho trẻ con nằm trong đó. Cái nôi.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0